Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銳 - đoái
Như chữ Đoái 鋭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銳 - nhuệ
Như chữ Nhuệ 鋭.


英銳 - anh nhuệ || 被堅執銳 - bị kiên chấp nhuệ ||